рекогносцировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рекогносцировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rekognoscírovat' |
khoa học | rekognoscirovat' |
Anh | rekognostsirovat |
Đức | rekognoszirowat |
Việt | recognoxtxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрекогносцировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "рекогносцировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)