Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
рейс
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
рейс
gđ
Chuyến
,
chuyến bay
,
chuyến
chạy
,
chuyến
tàu
.
обр
а
тный
рейс
— chuyến về, chuyến hồi, chuyến trở về, chuyến bay về
Tham khảo
sửa
"
рейс
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)