резюме
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của резюме
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezjumé |
khoa học | rezjume |
Anh | rezyume |
Đức | resjume |
Việt | rediume |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=резюм}} резюме gt
- нескл. — [bản, bài] toát yếu, tóm tắt, giản yếu
Tham khảo
sửa- "резюме", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)