редиска
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của редиска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | redíska |
khoa học | rediska |
Anh | rediska |
Đức | rediska |
Việt | ređixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaредиска gc
Tham khảo
sửa- "редиска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)