региональный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của региональный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | regionál'nyj |
khoa học | regional'nyj |
Anh | regionalny |
Đức | regionalny |
Việt | reghionalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрегиональный
- (Thuộc về) Khu vực.
- региональное соглашение — hiệp nghị khu vực
- региональный пакт — hiệp ước khu vực
Tham khảo
sửa- "региональный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)