регалия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của регалия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | regálija |
khoa học | regalija |
Anh | regaliya |
Đức | regalija |
Việt | regaliia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
регалия gc
- обыкн. мн.: — регалияи — разг. — huân chương, huy chương
- быть при всех регалияях — đeo hết tất cả huân chương và huy chương
Tham khảo sửa
- "регалия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)