Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

регалия gc

  1. обыкн. мн.: регалияи разг. — huân chương, huy chương
    быть при всех регалияях — đeo hết tất cả huân chương và huy chương

Tham khảo

sửa