ревматизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ревматизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revmatízm |
khoa học | revmatizm |
Anh | revmatizm |
Đức | rewmatism |
Việt | revmatidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaревматизм gđ
- (Bệnh) Phong thấp, tê thấp, thấp khớp.
Tham khảo
sửa- "ревматизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)