рационализировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рационализировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | racionalizírovat' |
khoa học | racionalizirovat' |
Anh | ratsionalizirovat |
Đức | razionalisirowat |
Việt | ratxionalidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрационализировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "рационализировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)