ратификация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ратификация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ratifikácija |
khoa học | ratifikacija |
Anh | ratifikatsiya |
Đức | ratifikazija |
Việt | ratiphicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaратификация gc
Tham khảo
sửa- "ратификация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)