Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

расщепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расщепиться)

  1. (Bị) Chẻ ra, bổ ra, chẻ nhỏ.
    хим. — [bị] phân giải, phân ly
    физ. — [bị] tách ra, vỡ ra, rã ra

Tham khảo sửa