Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
расщепляться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
расщепл
я
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
расщеп
и
ться
)
(
Bị
)
Chẻ
ra
,
bổ
ra
,
chẻ
nhỏ.
хим.
— [bị] phân giải, phân ly
физ.
— [bị] tách ra, vỡ ra, rã ra
Tham khảo
sửa
"
расщепляться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)