расшифровать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расшифровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasšifróvat' |
khoa học | rasšifrovat' |
Anh | rasshifrovat |
Đức | rasschifrowat |
Việt | raxsiphrovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расшифровать Hoàn thành
- Xem расшифровывать
Tham khảo sửa
- "расшифровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)