расшатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расшатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasšátyvat' |
khoa học | rasšatyvat' |
Anh | rasshatyvat |
Đức | rasschatywat |
Việt | raxsatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасшатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расшатать) ‚(В)
- Làm... lung lay (long ra, lắc lư, rung rinh).
- расшатать стул — làm cái ghế long mộng (long ra, lung lay)
- перен. — làm... suy sút, làm... lỏng lẻo
- расшатать здоровье — làm sức khỏe suy yếu (sút kém)
Tham khảo
sửa- "расшатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)