Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
расчёсывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
расчёсывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
расчес
а
ть
) ‚(В)
(волосы)
chải
,
gỡ
,
gỡ
[tóc]
rối
(лён, шерсть)
chải
,
chải
mượt
.
(ногтями)
gãi
trầy
da
,
gãi
toạc
da
.
Tham khảo
sửa
"
расчёсывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)