расчиститься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расчиститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasčístit'sja |
khoa học | rasčistit'sja |
Anh | raschistitsya |
Đức | rastschistitsja |
Việt | raxtrixtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расчиститься Hoàn thành
- Xem расчищаться
Tham khảo sửa
- "расчиститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)