расценить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расценить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rascenít' |
khoa học | rascenit' |
Anh | rastsenit |
Đức | raszenit |
Việt | raxtxenit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расценить Hoàn thành
- Xem расценивать
Tham khảo sửa
- "расценить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)