Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

растрепать Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Làm. . . xạc xài, làm. . . xài xạc, làm. . . lôi thôi, làm. . . luộm thuộm.
    растрепать кому-л. волосы — làm tóc ai rối bù (bù xù), làm bù xù (làm rối bù) tóc ai
  2. (книгу и т. п. ) nhàu nát, tả tơi.

Tham khảo sửa