растрепать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của растрепать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastrepát' |
khoa học | rastrepat' |
Anh | rastrepat |
Đức | rastrepat |
Việt | raxtrepat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
растрепать Hoàn thành ((В) разг.)
- Làm. . . xạc xài, làm. . . xài xạc, làm. . . lôi thôi, làm. . . luộm thuộm.
- растрепать кому-л. волосы — làm tóc ai rối bù (bù xù), làm bù xù (làm rối bù) tóc ai
- (книгу и т. п. ) nhàu nát, tả tơi.
Tham khảo sửa
- "растрепать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)