расточная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расточная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastóčnaja |
khoa học | rastočnaja |
Anh | rastochnaya |
Đức | rastotschnaja |
Việt | raxtotrnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaрасточная головка
- Đầu doa.
Tham khảo
sửa- "расточная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)