расточать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaрасточать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расточить) ‚(В)
- (растрачивать) lãng phí, phung phí, tiêu hoang, hoang phí, xài phí.
- (щедро дарить) cho nhiều, rộng lòng cho.
- расточать похвалы кому-л. — quá lời (không tiếc lời, hết lời) khen ngợi ai
Tham khảo
sửa- "расточать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)