рассчитаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рассчитаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassčitát'sja |
khoa học | rassčitat'sja |
Anh | rasschitatsya |
Đức | rasstschitatsja |
Việt | raxxtritatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
рассчитаться Hoàn thành
- Xem рассчитывать 1, 2, 3, 5.
Tham khảo sửa
- "рассчитаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)