расстегнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расстегнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstegnút' |
khoa học | rasstegnut' |
Anh | rasstegnut |
Đức | rasstegnut |
Việt | raxxtegnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расстегнуть Hoàn thành
- Xem расстёгивать
Tham khảo sửa
- "расстегнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)