расположить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расположить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspoložít' |
khoa học | raspoložit' |
Anh | raspolozhit |
Đức | raspoloschit |
Việt | raxpologiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасположить Hoàn thành
- Xem располагать
Tham khảo
sửa- "расположить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)