расплёскиваться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaрасплёскиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расплескаться))
Tham khảo
sửa- "расплёскиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
расплёскиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расплескаться))