расплодить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расплодить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasplodít' |
khoa học | rasplodit' |
Anh | rasplodit |
Đức | rasplodit |
Việt | raxplođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расплодить Hoàn thành ((В))
- прям. и перен. — đẻ nhiều, sinh nhiều, sinh sản, sinh ra
Tham khảo sửa
- "расплодить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)