расплескать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расплескать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspleskát' |
khoa học | raspleskat' |
Anh | raspleskat |
Đức | raspleskat |
Việt | raxplexcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расплескать Hoàn thành (, 1)
- Xem расплёскивать
Tham khảo sửa
- "расплескать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)