расписываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расписываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspísyvat'sja |
khoa học | raspisyvat'sja |
Anh | raspisyvatsya |
Đức | raspisywatsja |
Việt | raxpixyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасписываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расписаться))
- (ставить подпись) ký, ký tên.
- расписываться в получении чего-л. — ký nhận, (ký tên để nhận) cái gì
- перен. ирон. — thú nhận, thừa nhận, xác nhận
- расписываться в своём невежестве — xác nhận (thú nhận, thừa nhận) là mình dốt, xác nhận (thú nhận, thừa nhận) sự dốt nát của mình
- (с Т) (thông tục) (зарегистрировать брак) đăng ký kết hôn, đăng ký hôn thú, khai giá thú.
- он расписался с нею — ânh ta đã đăng ký kết hôn (đăng ký hôn thú) với chị ấy, anh ta đã khai giá thú lấy chị ấy
Tham khảo
sửa- "расписываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)