раскурить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раскурить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskurít' |
khoa học | raskurit' |
Anh | raskurit |
Đức | raskurit |
Việt | raxcurit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
раскурить Hoàn thành
- Xem раскуривать
Tham khảo sửa
- "раскурить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)