раскаяться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раскаяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskájat'sja |
khoa học | raskajat'sja |
Anh | raskayatsya |
Đức | raskajatsja |
Việt | raxcaiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
раскаяться Hoàn thành
- Xem раскаиваться
Tham khảo sửa
- "раскаяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)