ранение
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaранение gt
- (действие) [sự] làm bị thương, gây thương tích.
- (рана) vết thương, thương tích.
- получить тяжёлое ранение — bị thương nặng, bị một vết thương nặng
Tham khảo
sửa- "ранение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)