разъяриться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разъяриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raz-jarít'sja |
khoa học | raz"jarit'sja |
Anh | razyaritsya |
Đức | rasjaritsja |
Việt | radiaritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разъяриться Hoàn thành
- Xem разъяряться
Tham khảo sửa
- "разъяриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)