разъединиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разъединиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raz-jedinít'sja |
khoa học | raz"edinit'sja |
Anh | razyedinitsya |
Đức | rasjedinitsja |
Việt | radieđinitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разъединиться Hoàn thành
- Xem разъединяться
Tham khảo sửa
- "разъединиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)