разучить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разучить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razučít' |
khoa học | razučit' |
Anh | razuchit |
Đức | rasutschit |
Việt | radutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разучить Hoàn thành
- Xem разучивать
Tham khảo sửa
- "разучить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)