разоружать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разоружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razoružát' |
khoa học | razoružat' |
Anh | razoruzhat |
Đức | rasoruschat |
Việt | radorugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразоружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разоружить) ‚(В)
- прям. и перен. — tước vũ khí, lột khí giới, giải pháp
- мор:
- разоружать судно — tháo dỡ bộ dây thừng trên tàu, hạ buồm trên tàu
Tham khảo
sửa- "разоружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)