разомкнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разомкнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razomknút' |
khoa học | razomknut' |
Anh | razomknut |
Đức | rasomknut |
Việt | radomcnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разомкнуть Hoàn thành
- Xem размыкать
Tham khảo sửa
- "разомкнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)