разноязычный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разноязычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznojazýčnyj |
khoa học | raznojazyčnyj |
Anh | raznoyazychny |
Đức | rasnojasytschny |
Việt | radnoiadytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразноязычный
Tham khảo
sửa- "разноязычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)