Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

разношёрстный

  1. Láng, , lông nhiều màu.
    перен. (thông tục) — đa dạng, nhiềuvẻ, nhiều thứ khác nhau
    разношёрстная толпа — đám đông đủ loại người

Tham khảo

sửa