Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
разношёрстный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
разношёрстный
Láng
,
vá
,
lông
nhiều
màu
.
перен. (
thông tục
)
— đa dạng, nhiềuvẻ, nhiều thứ khác nhau
разношёрстная
толп
а
— đám đông đủ loại người
Tham khảo
sửa
"
разношёрстный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)