размочить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của размочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmočít' |
khoa học | razmočit' |
Anh | razmochit |
Đức | rasmotschit |
Việt | radmotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
размочить Hoàn thành
- Xem размачивать
Tham khảo sửa
- "размочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)