размотать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của размотать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmotát' |
khoa học | razmotat' |
Anh | razmotat |
Đức | rasmotat |
Việt | radmotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
размотать Hoàn thành
- Xem разматывать
Tham khảo sửa
- "размотать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)