размолоться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размолоться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmolót'sja |
khoa học | razmolot'sja |
Anh | razmolotsya |
Đức | rasmolotsja |
Việt | radmolotxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-10c-r размолоться Thể chưa hoàn thành
- Xem размалываться
Tham khảo
sửa- "размолоться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)