размерить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của размерить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmérit' |
khoa học | razmerit' |
Anh | razmerit |
Đức | rasmerit |
Việt | radmerit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
размерить Hoàn thành
- Xem размерять
Tham khảo sửa
- "размерить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)