разменяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разменяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmenját'sja |
khoa học | razmenjat'sja |
Anh | razmenyatsya |
Đức | rasmenjatsja |
Việt | radmeniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-1a-r разменяться Thể chưa hoàn thành
- Xem размениваться
Tham khảo
sửa- "разменяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)