размашисто
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размашисто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmášisto |
khoa học | razmašisto |
Anh | razmashisto |
Đức | rasmaschisto |
Việt | radmasixto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaразмашисто
- :
- размашисто писать — viết tháu, viết ngoáy, ngoáy bút, viết rông rãi
Tham khảo
sửa- "размашисто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)