Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
размалывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
разм
а
лывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
размол
о
ть
) ‚(В)
Xay
(nghiền, tán)... thành
bột
,
xay
nhỏ,
nghiền
nhỏ,
tán
nhỏ.
Tham khảo
sửa
"
размалывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)