Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

размазня 2a,разг.

  1. ж. — (жидкая каша) — cháo loãng, cháo
    м. и ж. — (о человек) — [người, kẻ] bạc nhược, nhu nhược, lờ đờ, uể oải, kém hoạt bát

Tham khảo sửa