Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разломить Hoàn thành

  1. Xem разламывать 1.
    безл. (thông tục) — mỏi nhừ, ê ẩm, đau âm ỉ
    меня всего разломитьило — toàn thân mỏi nhừ (ê ẩm)

Tham khảo sửa