разложить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разложить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlóžit' |
khoa học | razložit' |
Anh | razlozhit |
Đức | rasloschit |
Việt | radlogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-1a разложить Thể chưa hoàn thành
- Xem разлагать
Tham khảo
sửa- "разложить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)