разливательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разливательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlivátel'nyj |
khoa học | razlivatel'nyj |
Anh | razlivatelny |
Đức | rasliwatelny |
Việt | radlivatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразливательный
- (Để) Rót.
- разливательная ложка — [cái] môi, muôi
Tham khảo
sửa- "разливательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)