разжечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разжечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razžéč' |
khoa học | razžeč' |
Anh | razzhech |
Đức | rasschetsch |
Việt | radgietr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-8a разжечь Hoàn thành
- Xem разжигать
Tham khảo
sửa- "разжечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)