раздробиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздробиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdrobít'sja |
khoa học | razdrobit'sja |
Anh | razdrobitsya |
Đức | rasdrobitsja |
Việt | radđrobitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраздробиться Hoàn thành
- {{see-entry|раздробляться|раздробляться]] — и см. — [[дробиться}}
Tham khảo
sửa- "раздробиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)