раздеваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdevát'sja |
khoa học | razdevat'sja |
Anh | razdevatsya |
Đức | rasdewatsja |
Việt | radđevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраздеваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: раздеться))
- cởi quần áo
- (допояса) cởi trần
- (польностью) cởi truồng, cởi trần truồng.
- разденьтесь до пояса! — hãy cởi trần ra!
Tham khảo
sửa- "раздеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)