Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
разгорячённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
разгорячённый
Nóng
lên
,
nóng
bừng
lên
; (о лице тж. ) đỏ
bừng
lên
, đỏ
gay
lên
.
Tham khảo
sửa
"
разгорячённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)